Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 峰峰鉱区
Hán tự
峰
- PHONGKunyomi
みねね
Onyomi
ホウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
山 SAN 夆 PHÙNG
Nghĩa
Ngọn núi. Cái bướu con lạc đà gọi là đà phong [駝峰].
Giải nghĩa
- Ngọn núi.
- Ngọn núi.
- Cái bướu con lạc đà gọi là đà phong [駝峰].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みね
Onyomi