Chi tiết chữ kanji 崔沆 (高麗の武臣)
Hán tự
沆
- HÃNG, HÀNGKunyomi
ひろ.い
Onyomi
コウ
Số nét
7
Nghĩa
Hãng dới [沆瀣] hơi móc (hơi sương móc); chí khí hai người hợp nhau gọi là hãng dới nhất khí [沆瀣一氣]. Nước mông mênh. Một âm là hàng.
Giải nghĩa
- Hãng dới [沆瀣] hơi móc (hơi sương móc); chí khí hai người hợp nhau gọi là hãng dới nhất khí [沆瀣一氣].
- Hãng dới [沆瀣] hơi móc (hơi sương móc); chí khí hai người hợp nhau gọi là hãng dới nhất khí [沆瀣一氣].
- Nước mông mênh.
- Một âm là hàng. Chở qua.