Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 巌窟ホテル
Hán tự
巌
- NHAM
Kunyomi
いわ
いわお
けわ.しい
Onyomi
ガン
Số nét
20
JLPT
N1
Bộ
厳
NGHIÊM
山
SAN
Phân tích
Nghĩa
Đá, đá nham
Giải nghĩa
Đá, đá nham
Đá, đá nham
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いわ
巌頭
いわおあたま
Đỉnh của một tảng đá lớn
巌巌とした
いわおいわおとした
Lởm chởm đá
いわお
奇巌
きいわお
Những tảng đá lớn với hình thù quái dị
巌頭
いわおあたま
Đỉnh của một tảng đá lớn
巌巌とした
いわおいわおとした
Lởm chởm đá
Kết quả tra cứu kanji
巌
NHAM
窟
QUẬT