Chi tiết chữ kanji 川俣シャモ
Hán tự
俣
Kunyomi
また
Số nét
9
Bộ
亻 NHÂN 吴 NGÔ
Nghĩa
crotch, thigh, groin, (kokuji)
Giải nghĩa
- crotch, thigh, groin, (kokuji)
- crotch, thigh, groin, (kokuji)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
また
水俣病 | みなまたびょう | Bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ) |