Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 川崎町 (宮城県)
Hán tự
崎
- KHIKunyomi
さきさいみさき
Onyomi
キ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
奇 KÌ 山 SAN
Nghĩa
Khi khu [崎嶇] đường núi gập ghềnh.
Giải nghĩa
- Khi khu [崎嶇] đường núi gập ghềnh.
- Khi khu [崎嶇] đường núi gập ghềnh.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi