Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
巣
SÀO
引
DẪN, DẤN
Chi tiết chữ kanji 巣引き
Hán tự
巣
- SÀO
Kunyomi
す
す.くう
Onyomi
ソウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
⺍
果
QUẢ
Phân tích
Nghĩa
Sào huyệt.
Giải nghĩa
Sào huyệt.
Sào huyệt.
Tổ chim, ổ
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
す
巣に
すに
Trong góc
古巣
ふるす
Cái tổ xưa
巣くう
すくう
Tới xây dựng (một tổ)
巣引き
すびき
Sự thiết đặt ((của) một gà mái)
巣立ち
すだち
Việc rời tổ
す.くう
巣くう
すくう
Tới xây dựng (một tổ)
Onyomi
ソウ
ひけ巣
ひけそう
Rỗ khí do co ngót(khuyết tật đúc)
卵巣
らんそう
Buồng trứng
営巣
えいそう
Sự làm tổ (chim)
精巣
せいそう
Hòn dái
帰巣性
きそうせい
Bản năng nguồn cội