Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 左美濃
Hán tự
濃
- NÙNGKunyomi
こ.い
Onyomi
ノウ
Số nét
16
JLPT
N2
Bộ
農 NÔNG 氵 THỦY
Nghĩa
Nồng, đặc. Trái lại với chữ đạm [淡].
Giải nghĩa
- Nồng, đặc. Trái lại với chữ đạm [淡].
- Nồng, đặc. Trái lại với chữ đạm [淡].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こ.い
Onyomi