Chi tiết chữ kanji 巧緻
Hán tự
緻
- TRÍKunyomi
こまか.い
Onyomi
チ
Số nét
16
Bộ
糸 MỊCH 致 TRÍ
Nghĩa
Tỉ mỉ, kín, kĩ. Dị dạng của chữ [致].
Giải nghĩa
- Tỉ mỉ, kín, kĩ. Như công trí [工緻] khéo mà kĩ, tinh trí [精緻] tốt bền, trí mật [緻密] đông đặc, liền sít.
- Tỉ mỉ, kín, kĩ. Như công trí [工緻] khéo mà kĩ, tinh trí [精緻] tốt bền, trí mật [緻密] đông đặc, liền sít.
- Dị dạng của chữ [致].