Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 巨大核質DNAウイルス
Hán tự
巨
- CỰ, HÁOnyomi
キョ
Số nét
5
JLPT
N2
Bộ
口 KHẨU 匚 PHƯƠNG
Nghĩa
Lớn. Há, cùng nghĩa với chữ [詎].
Giải nghĩa
- Lớn. Như cự thất [巨室] nhà có tiếng lừng lẫy. Số nhiều gọi là cự vạn [巨萬].
- Lớn. Như cự thất [巨室] nhà có tiếng lừng lẫy. Số nhiều gọi là cự vạn [巨萬].
- Há, cùng nghĩa với chữ [詎].
Onyomi