Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 巴マミ
Hán tự
巴
- BA
Kunyomi
ともえ
うずまき
Onyomi
ハ
Số nét
4
JLPT
N1
Bộ
己
KỈ
Phân tích
Nghĩa
Nước Ba, đất Ba. Ba Lê [巴黎] Paris.
Giải nghĩa
Nước Ba, đất Ba.
Nước Ba, đất Ba.
Ba Lê [巴黎] Paris.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ともえ
巴人
ともえじん
Người thộn dốt nát
巴戦
ともえせん
Cuộc cắn xé
巴投げ
ともえなげ
Đòn tomoenage trong Nhu đạo
巴瓦
ともえかわら
Ngói lợp nhà
Onyomi
ハ
巴旦杏
はたんきょう
Quả mận
Kết quả tra cứu kanji
巴
BA