Chi tiết chữ kanji 巴菁子
Hán tự
菁
- TINHOnyomi
セイショウ
Số nét
11
Nghĩa
Vu tinh [蕪菁] rau cải thìa. Tinh tinh [菁菁] hoa cỏ rậm rạp tốt tươi.
Giải nghĩa
- Vu tinh [蕪菁] rau cải thìa.
- Vu tinh [蕪菁] rau cải thìa.
- Tinh tinh [菁菁] hoa cỏ rậm rạp tốt tươi. Vì thế phần tinh túy của vật gọi là tinh hoa [菁華].