Chi tiết chữ kanji 市川鰕十郎 (2代目)
Hán tự
鰕
- HÀKunyomi
えび
Onyomi
カ
Số nét
20
Nghĩa
Con tôm, cũng như chữ hà [蝦].
Giải nghĩa
- Con tôm, cũng như chữ hà [蝦].
- Con tôm, cũng như chữ hà [蝦].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鰕 | えび | HÀ | Tôm . |
鰕
- HÀVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鰕 | えび | HÀ | Tôm . |