Chi tiết chữ kanji 布帛税
Hán tự
帛
- BẠCHKunyomi
きぬ
Onyomi
ハク
Số nét
8
Bộ
白 BẠCH 巾 CÂN
Nghĩa
Luạ, thứ dệt bằng tơ trần gọi là bạch.
Giải nghĩa
- Luạ, thứ dệt bằng tơ trần gọi là bạch.
- Luạ, thứ dệt bằng tơ trần gọi là bạch.
Onyomi
ハク
竹帛 | ちくはく | Sử |
帛
- BẠCH竹帛 | ちくはく | Sử |