Chi tiết chữ kanji 帯広刑務所釧路刑務支所
Hán tự
釧
- XUYẾNKunyomi
くしろうでわ
Onyomi
セン
Số nét
11
Bộ
川 XUYÊN 金 KIM
Nghĩa
Cái xuyến, vòng tay, đồ trang sức của đàn bà.
Giải nghĩa
- Cái xuyến, vòng tay, đồ trang sức của đàn bà.
- Cái xuyến, vòng tay, đồ trang sức của đàn bà.