Chi tiết chữ kanji 幢
Hán tự
幢
- TRÀNGKunyomi
はた
Onyomi
トウ
Số nét
15
Nghĩa
Cái tràng, một thứ cờ dùng làm nghi vệ. Nhà Phật viết kinh vào cờ ấy gọi là kinh tràng [經幢], khắc vào cột đá gọi là thạch tràng [石幢].
Giải nghĩa
- Cái tràng, một thứ cờ dùng làm nghi vệ. Nhà Phật viết kinh vào cờ ấy gọi là kinh tràng [經幢], khắc vào cột đá gọi là thạch tràng [石幢].
- Cái tràng, một thứ cờ dùng làm nghi vệ. Nhà Phật viết kinh vào cờ ấy gọi là kinh tràng [經幢], khắc vào cột đá gọi là thạch tràng [石幢].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 幢幡 | TRÀNG PHIÊN | đồng lá |