Chi tiết chữ kanji 平仄を合わせる
Hán tự
仄
- TRẮCKunyomi
ほの.かほの-ほの.めかすほの.めくかたむ.く
Onyomi
ソク
Số nét
4
Bộ
人 NHÂN 厂 HÁN
Nghĩa
Nghiêng. Tiếng trắc [仄], đối lại với tiếng bình [平] bằng.
Giải nghĩa
- Nghiêng. Như phản trắc [反仄] nghiêng ngửa, tráo trở.
- Nghiêng. Như phản trắc [反仄] nghiêng ngửa, tráo trở.
- Tiếng trắc [仄], đối lại với tiếng bình [平] bằng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほの.か
仄か | ほのか | Mờ nhạt |
ほの.めかす
仄めかす | ほのめかす | Ám chỉ |
ほの.めく
仄めく | ほのめく | Tia sáng le lói |
Onyomi
ソク
仄聞 | そくぶん | Tình cờ nghe thấy |