Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
壌
NHƯỠNG
平
BÌNH, BIỀN
時
THÌ, THỜI
間
GIAN
Chi tiết chữ kanji 平壌時間
Hán tự
壌
- NHƯỠNG
Kunyomi
つち
Onyomi
ジョウ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
土
THỔ
㐮
Phân tích
Nghĩa
Thổ nhưỡng.
Giải nghĩa
Thổ nhưỡng.
Thổ nhưỡng.
Đất trồng trọt; đất cát; đất mềm, dẻo
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ジョウ
土壌
どじょう
Đất cát
天壌
てんじょう
Thiên đàng và mặt đất
雲壌
うんじょう
Mây và trái đất
土壌汚染
どじょうおせん
Sự ô nhiễm đất trồng
酸性土壌
さんせいどじょう
Đất chua