Chi tiết chữ kanji 年遐齢
Hán tự
遐
- HÀKunyomi
とお.いなんぞ
Onyomi
カ
Số nét
13
Nghĩa
Xa. Cùng nghĩa với chữ hà [何] sao.
Giải nghĩa
- Xa. Như hà phương [遐方] phương xa, hà nhĩ [遐邇] xa gần, v.v.
- Xa. Như hà phương [遐方] phương xa, hà nhĩ [遐邇] xa gần, v.v.
- Cùng nghĩa với chữ hà [何] sao.