Chi tiết chữ kanji 并呑
Hán tự
并
- TỊNH, TINHKunyomi
あわ.せるなら.ぶ
Onyomi
ヘイヒョウ
Số nét
6
Bộ
丷 开 KHAI
Nghĩa
Như chữ tinh [幷]. Giản thể của chữ [並]. Giản thể của chữ [併].
Giải nghĩa
- Như chữ tinh [幷].
- Như chữ tinh [幷].
- Giản thể của chữ [並].
- Giản thể của chữ [併].
Ví dụ