Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 幼芽
Hán tự
幼
- ẤUKunyomi
おさな.い
Onyomi
ヨウ
Số nét
5
JLPT
N2
Bộ
幺 YÊU 力 LỰC
Nghĩa
Nhỏ bé, non nớt. Trẻ bé gọi là ấu trĩ [幼稚]. Học thức còn ít cũng gọi là ấu trĩ, nghĩa là trình độ còn non như trẻ con vậy.
Giải nghĩa
- Nhỏ bé, non nớt. Trẻ bé gọi là ấu trĩ [幼稚]. Học thức còn ít cũng gọi là ấu trĩ, nghĩa là trình độ còn non như trẻ con vậy.
- Nhỏ bé, non nớt. Trẻ bé gọi là ấu trĩ [幼稚]. Học thức còn ít cũng gọi là ấu trĩ, nghĩa là trình độ còn non như trẻ con vậy.