Chi tiết chữ kanji 幽邃
Hán tự
邃
- THÚYKunyomi
おくぶか.い
Onyomi
スイ
Số nét
18
Nghĩa
Sâu xa. Học vấn tinh thâm gọi là thâm thúy [深邃] hay thúy mật [邃密].
Giải nghĩa
- Sâu xa. Học vấn tinh thâm gọi là thâm thúy [深邃] hay thúy mật [邃密].
- Sâu xa. Học vấn tinh thâm gọi là thâm thúy [深邃] hay thúy mật [邃密].