Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 序歯
Hán tự
序
- TỰKunyomi
つい.でついで
Onyomi
ジョ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
予 DƯ 广 NGHIỄM
Nghĩa
Hai bên tường. Tràng học trong làng thời xưa. Thứ tự. Bày, bài tựa. Họ Tự.
Giải nghĩa
- Hai bên tường. Hai bên giải vũ cũng gọi là lưỡng tự [兩序].
- Hai bên tường. Hai bên giải vũ cũng gọi là lưỡng tự [兩序].
- Tràng học trong làng thời xưa.
- Thứ tự. Như trưởng ấu hữu tự [長幼有序] lớn nhỏ có thứ tự, tự xỉ [序齒] kể tuổi mà xếp chỗ ngồi trên dưới.
- Bày, bài tựa. Sách nào cũng có một bài đầu bày tỏ ý kiến của người làm sách gọi là tự. Như Xuân dạ yến đào lý viên tự [春夜宴桃李園序] Bài tựa (của Lý Bạch [李白]) làm trong đêm xuân dự tiệc trong vườn đào lý.
- Họ Tự.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つい.で
ついで
Onyomi