Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 庖仕
Hán tự
庖
- BÀO
Kunyomi
くりや
Onyomi
ホウ
Số nét
8
Nghĩa
Bếp, bồi bếp gọi là bào đinh [庖丁].
Giải nghĩa
Bếp, bồi bếp gọi là bào đinh [庖丁].
Bếp, bồi bếp gọi là bào đinh [庖丁].
Onyomi
ホウ
庖丁
ほうちょう
Con dao nhà bếp
庖厨
ほうちゅう
Phòng bếp
裁ち庖丁
たちほうちょう
May có con dao
Kết quả tra cứu kanji
庖
BÀO
仕
SĨ