Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 店頭有価証券
Hán tự
価
- GIÁ
Kunyomi
あたい
Onyomi
カ
ケ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
亻
NHÂN
覀
Phân tích
Nghĩa
Giá cả, giá trị. Vô giá.
Giải nghĩa
Giá cả, giá trị.
Giá cả, giá trị.
Vô giá.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あたい
多価
たあたい
Hoá trị cao (hoá học)
無価
むあたい
Vô giá
同価
どうあたい
Tương đương
現価
げんあたい
Giá hiện thời
価電子
あたいでんし
Electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử
Onyomi
カ
予価
よか
Giá cả dự tính (được định trước)
二価
にか
Có hoá trị hai
価値
かち
Giá trị
地価
ちか
Giá đất
市価
しか
Giá thị trường
Kết quả tra cứu kanji
価
GIÁ
店
ĐIẾM
券
KHOÁN
有
HỮU, DỰU
証
CHỨNG
頭
ĐẦU