Chi tiết chữ kanji 庚戌
Hán tự
庚
- CANHKunyomi
かのえ
Onyomi
コウ
Số nét
8
Bộ
𠆢 肀 广 NGHIỄM
Nghĩa
Can Canh, can thứ bảy trong mười can. Tuổi. Đường. Đền trả.
Giải nghĩa
- Can Canh, can thứ bảy trong mười can.
- Can Canh, can thứ bảy trong mười can.
- Tuổi. Cùng tuổi với mình gọi là đồng canh [ 同庚].
- Đường.
- Đền trả.
Onyomi
コウ
庚申 | こうしん | Canh Thân |