Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 座頭市喧嘩旅
Hán tự
嘩
- HOA
Kunyomi
かまびす.しい
Onyomi
カ
ケ
Số nét
13
Bộ
華
HOA
口
KHẨU
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ hoa [譁].
Giải nghĩa
Cũng như chữ hoa [譁].
Cũng như chữ hoa [譁].
Onyomi
カ
喧嘩
けんか
Sự cà khịa
口喧嘩
くちけんか
Cãi nhau
痴話喧嘩
ちわげんか
Sự cãi nhau của những người yêu nhau
内輪喧嘩
うちわけんか
Sự cãi nhau trong gia đình
夫婦喧嘩
ふうふげんか
Sự cãi nhau giữa vợ chồng
Kết quả tra cứu kanji
嘩
HOA
喧
HUYÊN
座
TỌA
頭
ĐẦU
市
THỊ
旅
LỮ