Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 廓清
Hán tự
廓
- KHUẾCHKunyomi
くるわとりで
Onyomi
カク
Số nét
14
Nghĩa
Lớn. Mở. Bỗng không.
Giải nghĩa
- Lớn. Như độ lượng khôi khuếch [度量恢廓] độ lượng lớn lao. Làm việc không thiết thực gọi là khuếch lạc [廓落], với đời không hợp cũng gọi là khuếch lạc.
- Lớn. Như độ lượng khôi khuếch [度量恢廓] độ lượng lớn lao. Làm việc không thiết thực gọi là khuếch lạc [廓落], với đời không hợp cũng gọi là khuếch lạc.
- Mở. Như khuếch sung [廓充] mở rộng ra. Đang nhỏ mà mở mang cho to lớn thêm gọi là khuếch sung.
- Bỗng không.
Onyomi