Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 弥勒大成仏経
Hán tự
勒
- LẶCKunyomi
くつわ
Onyomi
ロク
Số nét
11
Nghĩa
Cái dàm, để chằng đầu và mõm ngựa. Đè nén. Khắc.
Giải nghĩa
- Cái dàm, để chằng đầu và mõm ngựa. Như mã lặc [馬勒] dây cương ngựa.
- Cái dàm, để chằng đầu và mõm ngựa. Như mã lặc [馬勒] dây cương ngựa.
- Đè nén. Như lặc lịnh giải tán [勒令解散] bắt ép phải giải tán.
- Khắc. Khắc chữ vào bia gọi là lặc thạch [勒石].
Onyomi
ロク
弥勒 | みろく | Maitreya (một bodhisattva) |