Chi tiết chữ kanji 弥弥
Hán tự
弥
- DIKunyomi
いややあまねしいよいよとおいひさしひさ.しいわた.る
Onyomi
ミビ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
尓 弓 CUNG
Nghĩa
Tục dùng như chữ di [彌]. Giản thể của chữ [彌].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ di [彌].
- Tục dùng như chữ di [彌].
- Giản thể của chữ [彌].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
や
わた.る
Onyomi