Chi tiết chữ kanji 張東蓀
Hán tự
蓀
- TÔNOnyomi
ソン
Số nét
13
Nghĩa
Một thứ cỏ thơm. Một tên là khê tôn [溪蓀]. Xem thạch xương bồ [石昌蒲].
Giải nghĩa
- Một thứ cỏ thơm. Một tên là khê tôn [溪蓀]. Xem thạch xương bồ [石昌蒲].
- Một thứ cỏ thơm. Một tên là khê tôn [溪蓀]. Xem thạch xương bồ [石昌蒲].