Chi tiết chữ kanji 張闓 (東晋)
Hán tự
闓
- KHẢI, KHAIKunyomi
ひら.く
Onyomi
カイ
Số nét
18
Nghĩa
Mở, mở mang. Cùng nghĩa với chữ khải [凱]. Một âm là khai. Cái đồ dùng để bắn cung.
Giải nghĩa
- Mở, mở mang.
- Mở, mở mang.
- Cùng nghĩa với chữ khải [凱].
- Một âm là khai. Sáng.
- Cái đồ dùng để bắn cung.