Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 強制栽培制度
Hán tự
栽
- TÀI, TẢIOnyomi
サイ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
𢦏 木 MỘC
Nghĩa
Giồng (trồng). Loài thực vật còn non gọi là tài [栽]. Một âm là tải.
Giải nghĩa
- Giồng (trồng).
- Giồng (trồng).
- Loài thực vật còn non gọi là tài [栽].
- Một âm là tải. Tấm ván dài để đắp tường.
Onyomi