Chi tiết chữ kanji 強姦する
Hán tự
姦
- GIANKunyomi
かん.するかしま.しいみだら
Onyomi
カンケン
Số nét
9
Bộ
女 NỮ
Nghĩa
Gian giảo. Gian dâm. Kẻ ác. Dị dạng của chữ [奸].
Giải nghĩa
- Gian giảo. Như chữ gian [奸].
- Gian giảo. Như chữ gian [奸].
- Gian dâm.
- Kẻ ác.
- Dị dạng của chữ [奸].