Chi tiết chữ kanji 彗
Hán tự
彗
- TUỆKunyomi
ほうき
Onyomi
スイエケイセイ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
⺕ 丰 PHONG
Nghĩa
Cái chổi. Sao chổi, ngôi sao có cái tua dài như cái chổi gọi là tuệ tinh [彗星]. Quét.
Giải nghĩa
- Cái chổi.
- Cái chổi.
- Sao chổi, ngôi sao có cái tua dài như cái chổi gọi là tuệ tinh [彗星].
- Quét.
Onyomi
スイ
彗星 | すいせい | Sao chổi |