Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 形而上学的ニヒリズム
Hán tự
而
- NHIKunyomi
しこ.うしてしか.してしか.もしか.れどもすなわちなんじしかるに
Onyomi
ジニ
Số nét
6
Nghĩa
Mày. Mà, vậy, dùng làm trợ ngữ. Bèn, lời nói chuyển xuống. Lông má.
Giải nghĩa
- Mày. Như nhi ông [而翁] cha mày.
- Mày. Như nhi ông [而翁] cha mày.
- Mà, vậy, dùng làm trợ ngữ. Như nhi kim an tại [而今安在] mà nay còn đâu, dĩ nhi [已而] đã mà.
- Bèn, lời nói chuyển xuống. Như nhi mưu động can qua ư bang nội [而謀動干戈於邦內] bèn mưu khởi sự đánh nhau ở trong nước.
- Lông má.
Onyomi