Chi tiết chữ kanji 彭徳懐故居
Hán tự
彭
- BÀNH, BANG, BÀNGOnyomi
ホウ
Số nét
12
Nghĩa
Họ Bành. Tên đất. Một âm là bang. Lực lưỡng, tả cái dáng mạnh thịnh. Lại một âm là bàng.
Giải nghĩa
- Họ Bành.
- Họ Bành.
- Tên đất.
- Một âm là bang. Như bang bang [彭彭] lúc nhúc, chen chúc.
- Lực lưỡng, tả cái dáng mạnh thịnh.
- Lại một âm là bàng. Như bàng hanh [彭亨] ràn rụa, đầy rẫy.