Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 彼是
Hán tự
彼
- BỈKunyomi
かれかのか.の
Onyomi
ヒ
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
彳 XÍCH 皮 BÌ
Nghĩa
Bên kia. Kẻ khác, kẻ kia. Lời nói coi xa không thiết gì.
Giải nghĩa
- Bên kia. Là tiếng trái lại với chữ thử. Như bất phân bỉ thử [不分彼此] chẳng phân biệt được đấy với đây.
- Bên kia. Là tiếng trái lại với chữ thử. Như bất phân bỉ thử [不分彼此] chẳng phân biệt được đấy với đây.
- Kẻ khác, kẻ kia.
- Lời nói coi xa không thiết gì.
Mẹo
Tôi đã cố gắng