Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 後ろ楯
Hán tự
楯
- THUẪNKunyomi
たて
Onyomi
ジュン
Số nét
13
Nghĩa
Cái mộc để đỡ tên mác, thời xưa. Thanh gỗ ngang ở lan can.
Giải nghĩa
- Cái mộc để đỡ tên mác, thời xưa. Thông dụng chữ thuẫn [盾].
- Cái mộc để đỡ tên mác, thời xưa. Thông dụng chữ thuẫn [盾].
- Thanh gỗ ngang ở lan can. Phiếm chỉ lan can.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi