Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
鮪
VỊ
郎
LANG
藤
ĐẰNG
正
CHÁNH, CHÍNH
義
NGHĨA
後
HẬU, HẤU
Chi tiết chữ kanji 後藤鮪郎の正義のラジオ!ジャンベルジャン!
Hán tự
鮪
- VỊ
Kunyomi
まぐろ
しび
Onyomi
キ
ユウ
イ
Số nét
17
Nghĩa
Cá vị, cá tầm.
Giải nghĩa
Cá vị, cá tầm.
Cá vị, cá tầm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まぐろ
鮪釣り
まぐろづり
Cá thu câu cá
黒鮪
くろまぐろ
Cá thu bluefin
梶木鮪
かじきまぐろ
Cá maclin