Chi tiết chữ kanji 徐奕
Hán tự
奕
- DỊCHOnyomi
エキヤク
Số nét
9
Bộ
大 ĐẠI 亦 DIỆC
Nghĩa
To lớn. Cũng có nghĩa là lo. Sáng láng. Dịch diệp [奕枼] nối đời. Tục dùng như chữ dịch [弈] cuộc cờ.
Giải nghĩa
- To lớn. Như dịch dịch [奕奕] to lớn, lù lù.
- To lớn. Như dịch dịch [奕奕] to lớn, lù lù.
- Cũng có nghĩa là lo.
- Sáng láng. Như tinh thần dịch dịch [精神奕奕] tinh thần sáng láng.
- Dịch diệp [奕枼] nối đời. Cũng như nói dịch thế [奕世] hay dịch đại [奕代].
- Tục dùng như chữ dịch [弈] cuộc cờ. Đỗ Phủ [杜甫] : Văn đạo Trường An tự dịch kỳ [聞道長安似奕棋] (Thu hứng [秋興]) Nghe nói (tình hình) ở Trường An (thay đổi) tựa cuộc cờ.