Chi tiết chữ kanji 徘回
Hán tự
徘
- BỒIKunyomi
さまよ.う
Onyomi
ハイ
Số nét
11
Bộ
非 PHI 彳 XÍCH
Nghĩa
Bồi hồi [徘徊] quanh co không tiến lên được. Nguyễn Du [阮攸] : Bồi hồi phủ ngưỡng bi phù sinh [徘徊俯仰悲浮生] (Đồng Tước đài [銅雀臺]) Bồi hồi ngẩng lên cúi xuống, thương kiếp phù sinh.
Giải nghĩa
- Bồi hồi [徘徊] quanh co không tiến lên được. Nguyễn Du [阮攸] : Bồi hồi phủ ngưỡng bi phù sinh [徘徊俯仰悲浮生] (Đồng Tước đài [銅雀臺]) Bồi hồi ngẩng lên cúi xuống, thương kiếp phù sinh.
- Bồi hồi [徘徊] quanh co không tiến lên được. Nguyễn Du [阮攸] : Bồi hồi phủ ngưỡng bi phù sinh [徘徊俯仰悲浮生] (Đồng Tước đài [銅雀臺]) Bồi hồi ngẩng lên cúi xuống, thương kiếp phù sinh.
Onyomi
ハイ
徘徊 | はいかい | Đi thơ thẩn |