Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 御伽
Hán tự
伽
- GIÀKunyomi
とぎ
Onyomi
カガキャギャ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
加 GIA 亻 NHÂN
Nghĩa
Dịch âm tiếng Phạm. Tên cây.
Giải nghĩa
- Dịch âm tiếng Phạm. Như già đà [伽陀] lối văn tán tụng, tức là bài kệ.
- Dịch âm tiếng Phạm. Như già đà [伽陀] lối văn tán tụng, tức là bài kệ.
- Tên cây. Như cây già nam [伽楠].