Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 徴募
Hán tự
募
- MỘKunyomi
つの.る
Onyomi
ボ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
力 LỰC 莫 MẠC
Nghĩa
Tìm rộng ra. Xin.
Giải nghĩa
- Tìm rộng ra. Treo một cái bảng nói rõ cách thức của mình muốn kén để cho người ta đến ứng nhận gọi là mộ. Như mộ binh [募兵] mộ lính.
- Tìm rộng ra. Treo một cái bảng nói rõ cách thức của mình muốn kén để cho người ta đến ứng nhận gọi là mộ. Như mộ binh [募兵] mộ lính.
- Xin. Như mộ hóa [募化] thầy tu đi xin ăn, mộ quyên [募捐] quyên tiền gạo phát chẩn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つの.る
Onyomi