Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 徽章
Hán tự
徽
- HUYKunyomi
しるし
Onyomi
キ
Số nét
17
Nghĩa
Hay, tốt. Huy hiệu. Phím đàn. Sợi dây to. Một thứ như cờ quạt.
Giải nghĩa
- Hay, tốt. Như xưng tụng người khác gọi là âm huy [音徽] tiếng tốt, phong huy [風徽] thói hay, v.v. Có nết tốt lưu truyền về sau gọi là di huy [遺徽].
- Hay, tốt. Như xưng tụng người khác gọi là âm huy [音徽] tiếng tốt, phong huy [風徽] thói hay, v.v. Có nết tốt lưu truyền về sau gọi là di huy [遺徽].
- Huy hiệu. Nhà vua đổi chính sóc gọi là dịch huy hiệu [易徽號]. Cái mền-đay gọi là huy chương [徽章], gọi hiệu riêng của người khác là huy hiệu [徽號] đều do nghĩa ấy cả.
- Phím đàn.
- Sợi dây to.
- Một thứ như cờ quạt.
Onyomi
キ
徽章 | きしょう | Huy hiệu |