Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 志茂碩敏
Hán tự
碩
- THẠCKunyomi
おお.きい
Onyomi
セキ
Số nét
14
JLPT
N1
Nghĩa
To lớn. Như thạc đức [碩德] đức lớn, thạc vọng [碩望] người có danh dự to.
Giải nghĩa
- To lớn. Như thạc đức [碩德] đức lớn, thạc vọng [碩望] người có danh dự to.
- To lớn. Như thạc đức [碩德] đức lớn, thạc vọng [碩望] người có danh dự to.