Chi tiết chữ kanji 快闊
Hán tự
闊
- KHOÁTKunyomi
ひろ.い
Onyomi
カツ
Số nét
17
Bộ
門 MÔN 活 HOẠT
Nghĩa
Rộng rãi. Xa vắng. Sơ suất. Cần khổ, làm ăn lao khổ.
Giải nghĩa
- Rộng rãi.
- Rộng rãi.
- Xa vắng. Như khoát biệt [闊別] cách biệt đã lâu.
- Sơ suất. Như sơ khoát [疏闊] sơ suất không cẩn thận.
- Cần khổ, làm ăn lao khổ.
Onyomi