Chi tiết chữ kanji 怒涛
Hán tự
涛
- ĐÀOKunyomi
なみ
Onyomi
トウ
Số nét
10
Nghĩa
Giản thể của chữ 濤
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ 濤
- Giản thể của chữ 濤
Onyomi
トウ
怒涛 | どとう | Chọc ghẹo những sóng to (những sóng) |
涛
- ĐÀO怒涛 | どとう | Chọc ghẹo những sóng to (những sóng) |