Chi tiết chữ kanji 怠惰の罪
Hán tự
惰
- NỌAOnyomi
ダ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
忄 TÂM 左 TẢ 月 NGUYỆT
Nghĩa
Lười biếng. Hình dáng uể oải.
Giải nghĩa
- Lười biếng. Như nọa tính [惰性] tính lười, du nọa [遊惰] lười biếng ham chơi, không chịu làm ăn.
- Lười biếng. Như nọa tính [惰性] tính lười, du nọa [遊惰] lười biếng ham chơi, không chịu làm ăn.
- Hình dáng uể oải.
Onyomi