Chi tiết chữ kanji 怯懦
Hán tự
懦
- NỌA, NHUKunyomi
よわ.い
Onyomi
ダジュゼン
Số nét
17
Bộ
需 NHU 忄 TÂM
Nghĩa
Hèn yếu. Có khi đọc là chữ nhu. Nguyễn Du [阮攸] : Chính khí ca thành lập nọa phu [正氣歌成立懦夫] (Kê Thị Trung từ [嵆侍中祠]) Bài Chính khí ca làm xong, khiến kẻ ươn hèn cũng đứng dậy.
Giải nghĩa
- Hèn yếu. Có khi đọc là chữ nhu. Nguyễn Du [阮攸] : Chính khí ca thành lập nọa phu [正氣歌成立懦夫] (Kê Thị Trung từ [嵆侍中祠]) Bài Chính khí ca làm xong, khiến kẻ ươn hèn cũng đứng dậy.
- Hèn yếu. Có khi đọc là chữ nhu. Nguyễn Du [阮攸] : Chính khí ca thành lập nọa phu [正氣歌成立懦夫] (Kê Thị Trung từ [嵆侍中祠]) Bài Chính khí ca làm xong, khiến kẻ ươn hèn cũng đứng dậy.