Chi tiết chữ kanji 恍惚状態
Hán tự
恍
- HOẢNGKunyomi
とぼ.けるほ.れる
Onyomi
コウ
Số nét
9
Bộ
光 QUANG 忄 TÂM
Nghĩa
Hoảng hốt [恍忽], thấy không được đích xác gọi là hoảng hốt.
Giải nghĩa
- Hoảng hốt [恍忽], thấy không được đích xác gọi là hoảng hốt.
- Hoảng hốt [恍忽], thấy không được đích xác gọi là hoảng hốt.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
とぼ.ける
恍ける | とぼける | Để giả vờ sự không hiểu biết |
Onyomi
コウ
恍惚 | こうこつ | Trạng thái mê ly |